Bảo hành: 12 tháng
Bảo trì: Trọn đời
Ship hàng miễn phí nội thành Hà Nội
Xem thêm Chính sách bảo hành
Bạn cần tư vấn? Liên hệ: 0904.693.834
Hệ thống buồng chiết khép kín 3 trong 1 18 đầu xúc rửa, 18 đầu chiết rót, 6 đầu xiết nắp
Được dùng để chiết các loại đồ uống không có ga như nước tinh khiết, nước hoa quả…..
Nhân công xếp chai lên bàn chở băng tải, băng tải dẫn chai vào phần băng tải quạt gió phía sau, chai được thổi đẩy vào trong buồng làm việc đến máy xục rửa đầu tiên. Các đầu kẹp sẽ kẹp cổ chai, cần kẹp đưa chai lên trúc đầu chai xuống nước sạch được phụt mạnh vào rửa chai rồi cần kẹp từ từ đưa chai xuống dẫn sang máy chiết. Đường dẫn nước rửa vào các đầu kẹp có lắp đồng hồ hiển thị áp lực xục rửa. Thiết kế mâm hứng phía dưới để tuần hoàn nước quay về xử lý sau khi đã rửa chai
Lượng nước rửa mỗi chai: 105ml/s ( khi áp lực ở 0.25Mpa )
Thiết kế theo kỹ thuật Đức, chiết ở áp lực thường, van chiết đóng mở, định vị mực nước.
Bánh răng truyền động truyền lực kéo, kết cấu đặc biệt, ko ồn, ko mài mòn, hệ thống tra dầu bánh răng tự động. Biến tần điều chỉnh tốc độ Motơ chính
PLC điều khiển, hiển thị sự cố khi kẹt chai hoặc thiếu nắp
Dịch trong Tank chứa phía trên tự động điều chỉnh, chiều cao mực nước chiết chai có bộ phận truyền cảm ứng nhận biết, đảm bảo chiết đúng mực, ổn định
Nắp có hệ thống hút đưa lên tự động, khi có chai nước đi vào mắt soi báo hiệu nắp được dẫn xuống đường dẫn đi vào đầu xiết. Nắp ngược phải trái được soi và thổi đẩy thuận theo chiều xuống
Biến tần điều chỉnh tốc độ motơ xiết
– Sản lượng: 4000 chai/h ( đối với chai 500ML )
– Số đầu chiết rót: 18
– Thời gian chiết: 2-2.5s
– Tốc độ lưu lượng chảy của van: 140-160ml/s
– Kích thước chai phù hợp: D =50-100ml
H = 150-320ml
– Lực xiết: 0.6 – 2.8Nm ( có thể chỉnh )
– Motơ chiết: 3.37Kw
– Máy nén khí: 0.2Nm3/min(khi 0.6MPa)
– Tiêu hao nước rửa: 2m3/h ( khi áp lực là 0.2-0.25Mpa )
– Kích thước máy: 2500*2000*2700mm
– Trọng lượng máy: 4.5T
STT | Tên | Tiêu chuẩn | Chỉ số |
1 | Hiệu suất rửa sạch | 100% | 100% |
2 | Sai lệch định vị chiết | ±4mm | ±3mm |
3 | Tỉ lệ hỏng chai | ≤0.1% | ≤0.08% |
4 | Tỉ lệ hỏng nắp | ≤0.8% | ≤0.5% |
5 | Độ kín đóng nắp | 99% | ≥99.5% |
6 | Lực xiết nắp | 0.6~2.8N·m可调 | 波动范围±15% |
7 | Tiêu hao thất thoát nước | ≤0.5% | ≤0.3% |